Có 2 kết quả:

交鋒 jiāo fēng ㄐㄧㄠ ㄈㄥ交锋 jiāo fēng ㄐㄧㄠ ㄈㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

giao chiến nhau, đương đầu với

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross swords
(2) to have a confrontation (with sb)

Từ điển phổ thông

giao chiến nhau, đương đầu với

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross swords
(2) to have a confrontation (with sb)